--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ take to heart chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
common basil
:
(thực vật học)cây húng quế ngọt.
+
lông
:
hair; fur; coatchân nhiều lônghairy-legs. featherchổi lôngfeather - brush. nap
+
nhởn
:
(địa phương) Play away one's timeăn rồi lại nhởnTo eat then to play one's time
+
close at hand
:
gần về mặt thời gian; sắp xảy ra
+
doroteo arango
:
nhà lãnh đạo cách mạng người Mê-hi-cô(1877-1923)